Full Name: Rikuto Iida
Tên áo: IIDA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Aug 19, 2005)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Kyoto Sanga
On Loan at: Nara Club
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Nara Club | 65 |
Oct 8, 2024 | Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Nara Club | 60 |
Feb 10, 2024 | Kyoto Sanga | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Masahiro Kaneko | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
39 | Shota Yomesaka | TV(C) | 28 | 70 | ||
17 | Masataka Kani | TV(C) | 33 | 75 | ||
14 | Kensei Nakashima | AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Daisei Suzuki | HV(C) | 28 | 74 | ||
15 | Shinji Okada | GK | 28 | 65 | ||
16 | Megumu Nishida | AM(PTC) | 26 | 72 | ||
2 | Rikuto Iida | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
15 | Patrik Gustavsson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 |