Full Name: Myo Min Latt
Tên áo: LATT
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 20, 1995)
Quốc gia: Myanmar
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Shan United | 73 |
Apr 17, 2024 | Shan United | 73 |
Aug 25, 2023 | Police Tero FC | 73 |
Jul 30, 2023 | Police Tero FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kyaw Ko Ko | F(PTC) | 31 | 65 | ||
8 | Hein Phyo Win | HV,DM(P) | 26 | 76 | ||
26 | Myat Kaung Khant | AM(C) | 24 | 70 | ||
4 | Thet Hein Soe | HV(TC) | 23 | 63 | ||
1 | Pyae Phyo Thu | GK | 22 | 67 | ||
12 | Moussa Bakayoko | AM,F(T) | 27 | 72 | ||
17 | Ryuji Hirota | AM(PC),F(P) | 31 | 70 |