Full Name: Kyaw Ko Ko
Tên áo: KO KO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Dec 20, 1992)
Quốc gia: Myanmar
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: Shan United
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Shan United | 65 |
Nov 17, 2022 | Chiangmai FC | 65 |
Apr 15, 2021 | Chiangmai FC | 65 |
Dec 2, 2018 | Yangon United | 65 |
Dec 1, 2018 | Yangon United | 65 |
Dec 31, 2017 | Yangon United đang được đem cho mượn: Chiangrai United | 65 |
Jan 3, 2016 | Yangon United | 65 |
Feb 3, 2014 | Yangon United | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Kyaw Ko Ko | F(PTC) | 32 | 65 | |
8 | ![]() | Hein Phyo Win | HV,DM(P) | 26 | 76 | |
26 | ![]() | Myat Kaung Khant | AM(C) | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Thet Hein Soe | HV(TC) | 23 | 63 | |
1 | ![]() | Pyae Phyo Thu | GK | 22 | 67 | |
12 | ![]() | Moussa Bakayoko | AM,F(T) | 28 | 72 | |
17 | ![]() | Ryuji Hirota | AM(PC),F(P) | 31 | 70 |