Full Name: Clayton Failla
Tên áo: FAILLA
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Jan 8, 1986)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2021 | Mosta FC | 80 |
Sep 17, 2021 | Mosta FC | 80 |
Mar 17, 2021 | Mosta FC | 80 |
Aug 14, 2019 | Birkirkara | 80 |
Jun 20, 2015 | Hibernians FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
98 | Jonas Ekani | HV(P) | 32 | 72 | ||
33 | Geoffrey Acheampong | AM(PT) | 27 | 73 | ||
30 | Jacob Akrong | HV(PC) | 31 | 76 | ||
20 | Willie Britto | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
14 | Johnson Nsumoh | AM(C),F(PTC) | 22 | 68 | ||
12 | Ini Etim Akpan | GK | 39 | 70 |