Full Name: Rodrigo Vieira Fajardo
Tên áo: FAJARDO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Mar 1, 2003)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Oliveira do Hospital
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Oliveira do Hospital | 67 |
Aug 6, 2023 | CD Tondela | 67 |
Jul 28, 2023 | CD Tondela | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | Adílio Varela | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
10 | João Cardoso | TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Luís Pinheiro | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
10 | Valter Zacarias | AM(PTC) | 27 | 69 | ||
28 | Alexandre Moutinho | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 65 | ||
56 | Umaro Baldé | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
99 | Palafoz Nathan | F(C) | 25 | 73 | ||
Rodrigo Fajardo | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
55 | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
40 | Eduardo Soares | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
70 | Wilson Silva | F(C) | 24 | 70 | ||
19 | Michel Camargos | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 67 | ||
HV(C) | 20 | 65 |