38
Ömer GÜNDÜZ

Full Name: Ömer Gündüz

Tên áo: GÜNDÜZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Apr 24, 2001)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Fethiyespor

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Fethiyespor72
Aug 25, 2023Fethiyespor72
Feb 19, 2023TOP Oss72
Feb 10, 2023TOP Oss68
Nov 28, 2022TOP Oss68

Fethiyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Sezer ÖzmenSezer ÖzmenHV(TC)3273
10
Selçuk AlibazSelçuk AlibazAM(PTC)3573
29
Berkay DegirmenciogluBerkay DegirmenciogluHV(C)3273
77
Ramazan Çevi̇kRamazan Çevi̇kAM,F(PT)3267
14
Ahmet Dereli̇Ahmet Dereli̇AM(PT),F(PTC)3273
9
Murat YilmazMurat YilmazF(C)3674
8
Selim KayaciSelim KayaciDM,TV(C)2973
1
Anil DemirAnil DemirGK2868
13
Arda AkbulutArda AkbulutGK2473
97
Enes FidayeoEnes FidayeoGK2770
28
Burak AlbayrakBurak AlbayrakHV(TC)2773
Emre Bekir
Alanyaspor
HV(TC),DM,TV(T)2670
16
Berk TaskinBerk TaskinHV,DM(C)2774
23
Abdullah BalikciAbdullah BalikciDM,TV(C)2770
Çağan Erciyas
Alanyaspor
HV(PC)2170
21
Apti Mert CayirApti Mert CayirAM(TC)2167
61
Özcan YasarÖzcan YasarAM(PT),F(PTC)2370
38
Ömer GündüzÖmer GündüzDM,TV(C)2372
Efe Sayhan
Pendikspor
TV,AM(C)2065
99
Furkan CeylanFurkan CeylanAM(PT),F(PTC)2265
Mehmet Kaan TürkmenMehmet Kaan TürkmenF(C)2460
Aziz Aksoy
Caykur Rizespor
HV,DM,TV(P),AM(PT)2465
Léo SahinLéo SahinF(C)1964
54
Furkan AkinFurkan AkinDM,TV,AM(C)2467