Full Name: Mattia Cozzari
Tên áo: COZZARI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (May 26, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2024 | AC Dolomiti Bellunesi | 72 |
Jul 10, 2023 | AC Dolomiti Bellunesi | 72 |
Feb 14, 2023 | ASD Asti | 72 |
Sep 4, 2022 | Mantova 1911 | 72 |
Aug 8, 2022 | Mantova 1911 | 72 |
Sep 22, 2021 | ASDC Gozzano | 72 |
Jul 8, 2020 | US Folgore Caratese | 72 |
Nov 11, 2019 | Rimini FC | 72 |
Oct 30, 2019 | Rimini FC | 70 |
Jun 19, 2019 | Bologna FC | 70 |
Jun 2, 2019 | Bologna FC | 70 |
Jun 1, 2019 | Bologna FC | 70 |
Dec 10, 2018 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 70 |
Oct 24, 2018 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Marko Nunić | F(C) | 32 | 79 | |
5 | ![]() | Pablo Pérez | HV(PC) | 30 | 75 | |
25 | ![]() | Eduardo Alcides | HV(PC) | 22 | 65 | |
![]() | Federico Bevilacqua | HV(C) | 23 | 70 | ||
15 | ![]() | Leonardo Mazza | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Cherif Diallo | F(C) | 28 | 70 |