26
Luke HARRIS

Full Name: Luke Bernard Harris

Tên áo: HARRIS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 19 (Apr 3, 2005)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 65

CLB: Fulham

On Loan at: Birmingham City

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Fulham đang được đem cho mượn: Birmingham City77
Aug 5, 2024Fulham đang được đem cho mượn: Birmingham City77
Jul 26, 2024Fulham77
Jul 19, 2024Fulham73
May 8, 2024Fulham73

Birmingham City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas JutkiewiczLukas JutkiewiczF(C)3578
21
Ryan AllsopRyan AllsopGK3280
25
Ben DaviesBen DaviesHV(C)2983
11
Scott WrightScott WrightAM(PTC),F(PT)2780
6
Krystian BielikKrystian BielikHV,DM(C)2682
14
Keshi AndersonKeshi AndersonAM,F(PTC)2978
13
Seung-Ho PaikSeung-Ho PaikDM,TV,AM(C)2783
45
Bailey Peacock-FarrellBailey Peacock-FarrellGK2882
7
Emil HanssonEmil HanssonAM(PTC),F(PT)2682
9
Alfie MayAlfie MayAM(PT),F(PTC)3180
23
Alfons SampstedAlfons SampstedHV,DM,TV(P)2684
17
Lyndon DykesLyndon DykesF(C)2983
18
Willum Thór WillumssonWillum Thór WillumssonTV(C),AM(PC)2684
24
Tomoki IwataTomoki IwataHV(PC),DM(C)2783
3
Lee BuchananLee BuchananHV,DM,TV(T)2382
20
Alex CochraneAlex CochraneHV,DM(T),TV(TC)2480
5
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2482
2
Ethan LairdEthan LairdHV,DM,TV(P)2382
28
Jay StansfieldJay StansfieldAM,F(PC)2182
4
Christoph KlarerChristoph KlarerHV(C)2484
33
Ayumu YokoyamaAyumu YokoyamaF(C)2172
19
Taylor Gardner-HickmanTaylor Gardner-HickmanHV(P),DM,TV(PC)2280
12
Marc LeonardMarc LeonardTV,AM(C)2278
15
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
26
Luke HarrisLuke HarrisTV,AM(C)1977
27
Brandon KhelaBrandon KhelaDM,TV,AM(C)1969
48
Bradley MayoBradley MayoGK2065
Cody PenningtonCody PenningtonDM,TV(C)1860