Full Name: Cyprian Kachwele
Tên áo: KACHWELE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Feb 15, 2005)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: Vancouver Whitecaps
On Loan at: Whitecaps FC 2
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | ![]() | Antoine Coupland | TV(C),AM(PTC) | 21 | 74 | |
47 | ![]() | Danny Flores | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | |
42 | ![]() | Nelson Pierre | F(C) | 20 | 70 | |
83 | ![]() | Finn Linder | HV(C) | 21 | 67 | |
55 | ![]() | Cyprian Kachwele | F(C) | 20 | 70 | |
48 | ![]() | Adrián Pelayo | HV(C) | 19 | 65 | |
53 | ![]() | Mark O'Neill | HV(C) | 23 | 65 | |
97 | ![]() | Liam Mackenzie | AM(PTC) | 18 | 65 |