?
Ali BABAEI

Full Name: Ali Babaei

Tên áo: BABAEI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Apr 11, 2001)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2024KF Malisheva65
Apr 4, 2024KF Malisheva65
Jan 17, 2023Ankara Keçiörengücü65

KF Malisheva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Valmir BerishaValmir BerishaF(C)2876
22
Elom Nya-VedjiElom Nya-VedjiTV(C)2773
24
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)3076
8
Mark BushajMark BushajAM(C)2473
27
Vesel LimajVesel LimajDM,TV,AM(C)2877
10
Drilon Hazrollaj
Rapid Bucureşti
AM,F(PT)2178
11
Etnik BrrutiEtnik BrrutiTV(C),AM(PTC)2177
91
Ilir AvdyliIlir AvdyliGK3470
31
Hadis VeliiHadis VeliiGK3465
23
Amrush BujupiAmrush BujupiGK2863
5
Dreni KryeziuDreni KryeziuHV(C)2973
34
Agon XhakaAgon XhakaHV(TC)2773
33
Arber PrekaziArber PrekaziHV(C)3563
2
Arlind VeliuArlind VeliuHV,DM(PT)2375
20
Arber PiraArber PiraHV,DM(PT)3073
30
Donart VitijaDonart VitijaDM,TV(C)2570
6
Besnik FeratiBesnik FeratiHV,DM,TV(C)2570
Erblin ZogajErblin ZogajTV(C)2063
28
Robert Mathieu NdjigiRobert Mathieu NdjigiTV(C)2470
15
Ilir RexhaIlir RexhaTV(C)1860
17
Ibrahim CervadikuIbrahim CervadikuTV(C),AM(TC)2267
14
Laurent XhylaniLaurent XhylaniAM(TC),F(T)2070
7
Altin AliuAltin AliuAM(PT),F(PTC)2573
9
Fatjon BunjakuFatjon BunjakuF(C)2170