?
Saxon EARLEY

Full Name: Saxon Owen Earley

Tên áo: EARLEY

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Oct 11, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2025Plymouth Argyle73
Jan 17, 2025Plymouth Argyle73
Sep 12, 2024Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Lincoln City73
Sep 2, 2024Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Lincoln City73
Jun 2, 2024Plymouth Argyle73
Jun 1, 2024Plymouth Argyle73
Feb 2, 2024Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers73
Feb 24, 2023Plymouth Argyle73
Feb 21, 2023Plymouth Argyle65
Jan 3, 2023Plymouth Argyle65
Jan 2, 2023Plymouth Argyle65

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3478
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3481
Jamie PatersonJamie PatersonAM,F(PTC)3380
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2978
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2882
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2880
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2683
21
Conor HazardConor HazardGK2779
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2578
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2779
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2479
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2578
40
Maksym TaloverovMaksym TaloverovHV,DM(C)2482
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2477
Caleb WattsCaleb WattsDM,TV,AM(C)2373
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
19
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2277
Bradley IbrahimBradley IbrahimHV,DM(C)2073
33
Zak BakerZak BakerGK1965
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967