Full Name: Caleb Salifu Gomina
Tên áo: GOMINA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Sep 24, 1996)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Ribeirão FC | 67 |
Feb 28, 2023 | Ribeirão FC | 67 |
Mar 29, 2021 | USC Paredes | 67 |
Sep 18, 2020 | Moreirense FC | 67 |
Sep 14, 2020 | Moreirense FC | 73 |
Mar 18, 2020 | Moreirense FC | 73 |
Mar 12, 2020 | Moreirense FC | 75 |
Nov 13, 2019 | Moreirense FC đang được đem cho mượn: Gondomar SC | 75 |
Jun 14, 2019 | Moreirense FC | 75 |
Jun 6, 2019 | Moreirense FC | 75 |
Feb 1, 2019 | Moreirense FC đang được đem cho mượn: AD Sanjoanense | 75 |
Nov 8, 2018 | Moreirense FC đang được đem cho mượn: AD Sanjoanense | 75 |
Jun 2, 2018 | Moreirense FC | 75 |
Jun 1, 2018 | Moreirense FC | 75 |
Oct 2, 2017 | Moreirense FC đang được đem cho mượn: AD Oliveirense | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | |
![]() | Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 35 | 70 | ||
![]() | Awurum Stanley | F(C) | 34 | 75 | ||
17 | ![]() | Baba Sow | AM,F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
![]() | Paulo Leiras | TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Daniel Machado | GK | 19 | 65 |