Full Name: Caleb Salifu Gomina
Tên áo: GOMINA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Sep 24, 1996)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Ribeirão FC | 67 |
Feb 28, 2023 | Ribeirão FC | 67 |
Mar 29, 2021 | USC Paredes | 67 |
Sep 18, 2020 | Moreirense FC | 67 |
Sep 14, 2020 | Moreirense FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 35 | 70 | |||
Awurum Stanley | F(C) | 33 | 75 | |||
17 | Baba Sow | AM,F(C) | 28 | 74 | ||
Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Paulo Leiras | TV(C) | 21 | 65 | |||
Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 21 | 65 |