12
Adrian SAETHER

Full Name: Adrian Saether

Tên áo: SAETHER

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Jun 1, 2001)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 79

CLB: Kristiansund BK

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2024Kristiansund BK65
Jun 4, 2023Kristiansund BK65

Kristiansund BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Mike LansingMike LansingGK3077
21
Igor JeličićIgor JeličićHV(C)2480
11
Franklin NyenetueFranklin NyenetueAM(PT),F(PTC)2475
37
Oskar SivertsenOskar SivertsenAM,F(PT)2077
26
Max WilliamsenMax WilliamsenHV(C)2173
Alioune Ndour
Zulte Waregem
AM(PT),F(PTC)2778
15
Mikkel RaknebergMikkel RaknebergHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2276
35
Isak AalbergIsak AalbergHV(C)1965
29
Marius WeidelMarius WeidelF(C)1966
12
Adrian SaetherAdrian SaetherGK2365
Mustapha IsahMustapha IsahAM,F(PT)2067
16
David TufekcicDavid TufekcicTV(C),AM(PTC)2170
31
Leander AlvheimLeander AlvheimF(C)2067
Awet Ermias AlemsegedAwet Ermias AlemsegedAM,F(PT)2065
33
Haakon HaugenHaakon HaugenAM(PT),F(PTC)1865
22
Hakon SjatilHakon SjatilHV,DM,TV,AM(P)2277
4
Marius OlsenMarius OlsenHV(C)2377
34
Andreas Bakeng-RogneAndreas Bakeng-RogneTV(C)2063
20
Wilfred George IgorWilfred George IgorDM,TV(C)1973
8
Ruben AlteRuben AlteDM,TV(C)2476
Johannes WiigJohannes WiigHV(C)1965
Aron BenjaminsenAron BenjaminsenAM,F(PT)1765
27
Adrian Kurd RonningAdrian Kurd RonningTV(C),AM(PTC)1870