Full Name: Caíque Calito Fernandes Costa
Tên áo: CAÍQUE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 3, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: Tombense FC
On Loan at: Cianorte FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2025 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Cianorte FC | 70 |
Jan 2, 2025 | Tombense FC | 70 |
Jan 1, 2025 | Tombense FC | 70 |
Sep 13, 2024 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Vila Nova | 70 |
Jan 2, 2024 | Tombense FC | 70 |
Jan 1, 2024 | Tombense FC | 70 |
Nov 1, 2023 | Tombense FC đang được đem cho mượn: AA Aparecidense | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anderson Salles | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
![]() | Júnior Dutra | AM,F(PTC) | 37 | 73 | ||
![]() | Cecilio Cauê | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
![]() | Hernane Brocador | F(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Souza Leonardo | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | Gabriel Calabres | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
![]() | Carlos Hulk | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
![]() | Giovanni Tiepo | GK | 27 | 76 | ||
![]() | Caio Cunha | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Barros Adriano | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Kevin Malthus | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Mendes Raulzinho | AM,F(PT) | 24 | 66 | ||
![]() | Gabriel Ramos | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | Nicolas Schulz | AM,F(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Calito Caíque | F(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Danilo Peu | AM,F(PT) | 22 | 68 | ||
![]() | João Celeri | F(C) | 26 | 65 |