11
Brian GONZÁLEZ

Full Name: Brian Nicolás González Fernández

Tên áo: B. GONZÁLEZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jun 11, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cerro Largo

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024Cerro Largo75
Oct 4, 2023Cerro Largo75
Sep 28, 2023Cerro Largo72
Mar 3, 2023Cerro Largo72
Dec 28, 2022Cerro Largo72

Cerro Largo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Hamilton PereiraHamilton PereiraTV(C)3776
22
Nicolás BertocchiNicolás BertocchiDM,TV,AM(C)3576
9
Sebastián SosaSebastián SosaF(C)3080
Ramiro BentancurRamiro BentancurGK3575
7
Mauro EstolMauro EstolTV(C)3077
15
Sebastián AssisSebastián AssisDM,TV(C)3178
18
Gianlucca FatechaGianlucca FatechaTV(C),AM(PTC)2775
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
4
Brian FerraresBrian FerraresHV(C)2476
17
Alan GarcíaAlan GarcíaHV,DM,TV(P)2575
1
Rodrigo FormentoRodrigo FormentoGK2578
20
Federico AndradeFederico AndradeF(C)2470
Matías MirMatías MirDM,TV,AM(C)2173
10
Facundo NúñezFacundo NúñezF(C)1870
11
Brian GonzálezBrian GonzálezAM(PTC)2575
26
Nicolás CabralNicolás CabralHV(TC)2575
23
Maximiliano AñascoMaximiliano AñascoTV,AM(PT)2375
7
Julián ContreraJulián ContreraAM,F(PT)2170
5
Alan di PippaAlan di PippaHV,DM,TV(C)2473
18
Ian LópezIan LópezTV,AM(P)2165
16
Gonzalo CórdobaGonzalo CórdobaAM,F(PC)2467
3
Maicol PírizMaicol PírizHV,DM,TV(P)2470