Full Name: Moshe Mishaelov
Tên áo: MISHAELOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Sep 14, 1983)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2019 | Hapoel Akko | 80 |
Jun 2, 2019 | Hapoel Akko | 80 |
Feb 2, 2019 | Hapoel Akko | 81 |
Aug 1, 2013 | Hapoel Akko | 82 |
Feb 1, 2008 | Beitar Jerusalem | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 32 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 28 | 73 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |