77
Robinson FLORES

Full Name: Robinson Daniel Flores Barrios

Tên áo: FLORES

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Apr 14, 1998)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Antigua GFC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Antigua GFC78
Mar 5, 2025Antigua GFC80
Jan 29, 2025Antigua GFC80
Apr 26, 2024Metropolitanos FC80
Jan 21, 2024Metropolitanos FC đang được đem cho mượn: CD Técnico Universitario80
Jul 12, 2023Metropolitanos FC đang được đem cho mượn: FC Alashkert80
Mar 6, 2023Metropolitanos FC80

Antigua GFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Alexander RobinsonAlexander RobinsonHV(PTC)3675
3
Josè MenaJosè MenaHV(C)3677
26
Cristian​ JiménezCristian​ JiménezHV,DM,TV(PT)3075
6
Carlos MejíaCarlos MejíaHV,DM,TV(P),AM(PT)3377
7
Francisco ApaolazaFrancisco ApaolazaF(C)2778
1
Braulio LinaresBraulio LinaresGK2975
17
Oscar CastellanosOscar CastellanosHV,DM,TV(C)2576
99
Romario da SilvaRomario da SilvaAM,F(C)3572
12
José ArdónJosé ArdónHV,DM(PT)2571
23
José Pablo GrajedaJosé Pablo GrajedaTV(C)2465
8
Cristian HernándezCristian HernándezAM(PTC)2973
77
Robinson FloresRobinson FloresAM,F(PT)2778
José FrancoJosé FrancoAM(PT),F(PTC)2367
18
Marvin Ávila Jr.Marvin Ávila Jr.AM,F(PT)1765
54
Selvin SagastumeSelvin SagastumeTV(C),AM(PTC)1765
16
Diego SantisDiego SantisHV,DM,TV(P)2270
9
Dewinder BradleyDewinder BradleyF(C)3173