?
José FRANCO

Full Name: José Daniel Franco Aldana

Tên áo: FRANCO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Oct 17, 2001)

Quốc gia: Guatemala

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Antigua GFC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Antigua GFC67
Dec 6, 2024Antigua GFC67

Antigua GFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Alexander RobinsonAlexander RobinsonHV(PTC)3675
9
Lucas GómezLucas GómezF(PTC)3778
Jaime AlasJaime AlasHV,DM,TV(T),AM(PT)3579
3
Josè MenaJosè MenaHV(C)3577
26
Cristian​ JiménezCristian​ JiménezHV,DM,TV(PT)2975
6
Carlos MejíaCarlos MejíaHV,DM,TV(P),AM(PT)3377
7
Francisco ApaolazaFrancisco ApaolazaF(C)2780
1
Braulio LinaresBraulio LinaresGK2975
17
Oscar CastellanosOscar CastellanosHV(C)2576
99
Romario da SilvaRomario da SilvaAM,F(C)3472
12
José ArdónJosé ArdónHV,DM(PT)2571
23
José Pablo GrajedaJosé Pablo GrajedaTV(C)2465
8
Cristian HernándezCristian HernándezAM(PTC)2973
77
Robinson FloresRobinson FloresAM,F(PT)2680
José FrancoJosé FrancoAM(PT),F(PTC)2367
18
Marvin Ávila Jr.Marvin Ávila Jr.AM,F(PT)1665
54
Selvin SagastumeSelvin SagastumeTV(C),AM(PTC)1765