12
Dmitriy KHARITONOV

Full Name: Dmitriy Kharitonov

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 27 (Apr 12, 1997)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: FC Vitebsk

Squad Number: 12

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Vitebsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Artem SkitovArtem SkitovTV(TC)3478
1
Dmitriy GushchenkoDmitriy GushchenkoGK3678
23
Nikita NaumovNikita NaumovHV(C)3578
12
Dmitriy KharitonovDmitriy KharitonovGK2765
5
Dmitriy VorobyovDmitriy VorobyovHV,DM,TV(T)2365
20
Evgeniy KrasnovEvgeniy KrasnovTV(C)2772
7
Roman LisovskiyRoman LisovskiyTV(C)2372
8
Yan MosesovYan MosesovTV,AM(PT)2465
9
Ruslan TeverovRuslan TeverovF(C)3075
14
Zakhar ChervyakovZakhar ChervyakovF(C)2267
18
Yan SkibskiyYan SkibskiyTV,AM(T)2274
Yaroslav MakushinskiyYaroslav MakushinskiyHV,DM,TV(T)2675
55
Dmitriy GirsDmitriy GirsHV,DM,TV(P)2773
2
Evgeniy GuletskiyEvgeniy GuletskiyHV,DM(T),TV(TC)2472
30
Mikhail BashilovMikhail BashilovDM,TV(C)3273
43
Javokhir UtamurodovJavokhir UtamurodovHV(PC)2065
22
Semen EgorovSemen EgorovHV(TC)2572
21
Yuriy PolovinkinYuriy PolovinkinHV(PC)2165
15
Vadim TkachenkoVadim TkachenkoDM,TV(C)2167
9
Daniil ZhurnakovskiyDaniil ZhurnakovskiyTV(C)2163
17
Frol PanarinFrol PanarinAM(P),F(PC)2263
Vladlen AnikeevVladlen AnikeevF(C)2163
19
Nikita VekhtevNikita VekhtevF(C)1963
24
Eguedegue MagloireEguedegue MagloireHV(C)1963
3
Vepa ZhumaevVepa ZhumaevHV(C)2472
27
Evgeniy NovykhEvgeniy NovykhTV(C)1860
Ivan NovichkovIvan NovichkovGK2167