Full Name: Nikita Supranovich
Tên áo: SUPRANOVICH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Feb 27, 2001)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Spartak Kostroma
Squad Number: 4
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2024 | Spartak Kostroma | 70 |
Aug 22, 2023 | BATE Borisov | 70 |
Mar 25, 2023 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Belshina | 70 |
Feb 23, 2023 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Belshina | 70 |
Dec 2, 2022 | BATE Borisov | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mikhail Markin | F(C) | 30 | 76 | |||
55 | Aleksandr Saplinov | AM,F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Ilya Kubyshkin | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Ilya Vorobjev | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
Viktor Demjanov | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Denis Faizullin | TV,AM,F(P) | 23 | 73 | |||
40 | Nikolay Genchu | HV,DM(P) | 20 | 67 | ||
78 | Gennadi Kiselev | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
4 | Nikita Supranovich | HV(C) | 23 | 70 | ||
3 | Sergey Bugriev | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | Roman Vegerya | HV(C) | 23 | 73 | ||
Artem Shmykov | HV(C) | 22 | 65 |