# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Donatas Surblys | TV(C) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Evaldas Užkuraitis | HV(P) | 39 | 72 | |
0 | ![]() | Marius Stonkus | TV(C) | 38 | 72 | |
0 | ![]() | Andrius Marcinkevičius | F(C) | 31 | 72 | |
0 | ![]() | Ernestas Razonas | AM(PTC) | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Deividas Lukošius | TV,AM(C) | 34 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1 Lyga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |