16
Joseph LEE

Full Name: Joseph Lee

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jul 12, 2002)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Auckland City

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Auckland City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario IlichMario IlichHV,DM,TV(C)2973
22
Tong ZhouTong ZhouHV,DM,TV,AM(T)3470
11
Ryan de VriesRyan de VriesAM(PT),F(PTC)3375
3
Adam MitchellAdam MitchellHV,DM(C)2873
Myer BevanMyer BevanF(C)2778
9
Angus KilkollyAngus KilkollyAM(PT),F(PTC)2872
10
Dylan ManickumDylan ManickumAM(PTC),F(PT)3273
1
Conor TraceyConor TraceyGK2773
14
Jordan ValeJordan ValeHV(P),DM,TV(PC)3073
Marco LorenzMarco LorenzHV(PC),DM,TV(P)2165
6
Nathan LoboNathan LoboHV,DM(T)2269
22
Adam BellAdam BellHV,DM(PT)2068
4
Christian GrayChristian GrayHV(C)2873
3
Timothy BouletTimothy BouletHV(C)2667
23
Alfie RogersAlfie RogersHV(PTC),DM(PT)2967
12
Regont MuratiRegont MuratiHV,DM,TV(P)2873
5
Michael Den HeijerMichael Den HeijerHV,DM,TV(C)2873
8
Gerard GarrigaGerard GarrigaDM,TV,AM(C)3173
Rayan TayebRayan TayebTV,AM(C)2066
16
Joseph LeeJoseph LeeAM,F(PT)2270
6
Riley SextonRiley SextonF(C)2163
14
Stipe UkichStipe UkichF(C)1764
18
Areya PrasadAreya PrasadGK1760
Caleb MoosballyCaleb MoosballyTV(C)1963
10
Nabil BeggNabil BeggTV,AM(C)2067
28
Oscar DuffyOscar DuffyAM(PT),F(PTC)1862
Jerson LagosJerson LagosAM(PT),F(PTC)2270