Full Name: Danail Ivanov Dimov
Tên áo: DIMOV
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Nov 30, 2000)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Formartine United | 67 |
Jun 11, 2023 | Formartine United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 35 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 33 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 20 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 |