Full Name: Amit Mor
Tên áo: MOR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Sep 14, 2000)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Hapoel Hadera | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ohad Levita | GK | 38 | 78 | ||
9 | Roslan Barsky | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
24 | Mamadou Mbodj | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | James Adeniyi | F(C) | 31 | 78 | ||
12 | Ibrahim Sangaré | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
Abdoulaye Cissé | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 | |||
23 | Tamir Adi | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
5 | Ido Levy | HV(C) | 34 | 78 | ||
27 | Diaa Lababidi | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
15 | Menashe Zalka | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
26 | Raz Twizer | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
4 | Philip Ipole | HV(C) | 23 | 76 | ||
55 | Guy Herman | GK | 24 | 75 | ||
Oren Sitbon | HV,DM(P) | 21 | 70 | |||
8 | Ilay Trost | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
17 | Itzik Sholmyster | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
3 | Lior Rokach | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
22 | Nikola Djurkovic | GK | 22 | 73 |