Full Name: Tommaso Busatto
Tên áo: BUSATTO
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Mar 21, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 80
CLB: Pro Sesto 1913
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | Pro Sesto 1913 | 67 |
Feb 8, 2024 | US Alessandria Calcio 1912 | 67 |
Jan 31, 2024 | US Alessandria Calcio 1912 | 67 |
Aug 3, 2023 | USD Sestri Levante | 67 |
Jun 2, 2023 | LR Vicenza | 67 |
Jun 1, 2023 | LR Vicenza | 67 |
Feb 14, 2023 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: Fermana FC | 67 |
Jan 31, 2023 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: Fermana FC | 67 |
Nov 6, 2022 | LR Vicenza | 67 |
Nov 1, 2022 | LR Vicenza | 65 |
Sep 6, 2022 | LR Vicenza | 65 |
Jun 15, 2022 | LR Vicenza | 65 |
Jun 5, 2022 | LR Vicenza | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessandro de Respinis | F(C) | 31 | 75 | |||
10 | Mohamed Bahlouli | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Alessandro Sala | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
77 | Franck Djoulou | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | ||
6 | Federico Zanchetta | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
Stefano Vaghi | HV(PC) | 23 | 72 | |||
Moris Sportelli | HV,DM(C) | 25 | 72 | |||
25 | Riccardo Boscolo Chio | TV(C) | 22 | 67 | ||
19 | Tommaso Busatto | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
20 | Francesco Barranca | AM,F(TC) | 26 | 73 | ||
Alessandro Borgo | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
Enrico Rossi | HV,DM,TV(T) | 23 | 71 | |||
Alessandro Santambrogio | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |