Full Name: Leo Watson

Tên áo: WATSON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (May 20, 2003)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 58

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2023Heart of Midlothian63
Jun 30, 2023Heart of Midlothian63
Jun 14, 2022Heart of Midlothian63
Jun 4, 2022Heart of Midlothian63

Heart of Midlothian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Craig GordonCraig GordonGK4284
1
Jamie MacdonaldJamie MacdonaldGK3873
3
Stephen KingsleyStephen KingsleyHV(TC)3080
10
Barrie MckayBarrie MckayAM(PTC),F(PT)3080
9
Lawrence ShanklandLawrence ShanklandAM(PT),F(PTC)2983
28
Zander ClarkZander ClarkGK3282
17
Alan ForrestAlan ForrestTV,AM(PT),F(PTC)2878
16
Blair SpittalBlair SpittalTV,AM(PTC)2980
4
Craig HalkettCraig HalkettHV(C)2980
7
Jorge GrantJorge GrantTV(C),AM(PTC)3080
2
Frankie KentFrankie KentHV(C)2982
12
Ryan FultonRyan FultonGK2873
29
James PenriceJames PenriceHV,DM(T),TV(TC)2679
15
Kye RowlesKye RowlesHV(C)2680
30
Jamie MccartJamie MccartHV(C)2779
6
Beni BaningimeBeni BaningimeDM,TV(C)2680
20
Yan DhandaYan DhandaTV(C),AM(PTC)2679
7
Elton Kabangu
Union Saint-Gilloise
AM(PT),F(PTC)2678
14
Cameron DevlinCameron DevlinDM,TV(C)2680
11
Yutaro OdaYutaro OdaAM(P),F(PC)2378
8
Calem NieuwenhofCalem NieuwenhofDM,TV(C)2380
6
Lewis NeilsonLewis NeilsonHV(PC)2174
5
Daniel OyegokeDaniel OyegokeHV(PC)2273
37
Musa DrammehMusa DrammehF(C)2373
18
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2277
15
Aidan DenholmAidan DenholmDM,TV(C)2175
77
Kenneth VargasKenneth VargasAM(PT),F(PTC)2278
82
Gerald Taylor
Deportivo Saprissa
HV(PC)2377
7
Bobby McluckieBobby McluckieHV,DM,TV,AM(T)1867
25
Macaulay TaitMacaulay TaitHV(T),DM,TV(TC)1972
19
Luke RathieLuke RathieHV,DM(C)1965
35
Adam ForresterAdam ForresterHV(PC)1970
21
James WilsonJames WilsonAM(PT),F(PTC)1770