Full Name: Kim Woo-Hong
Tên áo: KIM
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jan 11, 1995)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 64
CLB: Busan Transportation
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2023 | Busan Transportation | 67 |
Apr 18, 2023 | Busan Transportation | 73 |
Jan 2, 2023 | FC Seoul | 73 |
May 29, 2022 | FC Seoul | 73 |
Jan 22, 2021 | FC Seoul | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jae-Hoon Ahn | HV(C) | 36 | 67 | ||
20 | Jin-Young Kwon | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
17 | Yong-Hyeon Kwon | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
12 | Byeong-Won Ye | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
10 | Woo-Hong Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 67 | ||
11 | Gwan-Woo Park | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | ||
9 | So-Woong Kim | F(C) | 25 | 67 | ||
1 | GK | 26 | 65 | |||
Dong-Hyun Kim | AM,F(PT) | 21 | 65 |