Full Name: Antonio Pinto
Tên áo: PINTO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Nov 7, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | US Pianese | 65 |
Sep 6, 2022 | US Pianese | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Moses Odjer | TV(TC),AM(C) | 28 | 78 | ||
46 | Lorenzo Sorrentino | F(C) | 29 | 75 | ||
99 | AM(PT) | 23 | 70 | |||
12 | Pietro Boer | GK | 22 | 70 | ||
27 | Daniel Frey | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
28 | Gabriele Indragoli | HV(C) | 20 | 65 | ||
4 | Melvin Rémy | HV(C) | 21 | 65 | ||
77 | Antonio Boccadamo | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 | ||
10 | Federico Mastropietro | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
21 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
24 | Francesco Chesti | HV(C) | 20 | 70 | ||
73 | AM,F(TC) | 21 | 65 | |||
18 | HV(C) | 21 | 74 | |||
7 | TV,AM(P) | 20 | 70 | |||
5 | Federico Pacciardi | HV(TC) | 29 | 72 | ||
23 | Simone Nicoli | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 |