?
Angelo BRÜCKNER

Full Name: Angelo Brückner

Tên áo: BRÜCKNER

Vị trí: HV(PT),DM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Apr 29, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Bayern München

On Loan at: Bayern München II

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II73
Jun 2, 2024Bayern München73
Jun 1, 2024Bayern München73
Sep 8, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: TSV Hartberg73
Jul 28, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II73
Mar 24, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II73
Aug 17, 2022Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II73

Bayern München II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Steve BreitkreuzSteve BreitkreuzHV,DM(C)3378
Angelo BrücknerAngelo BrücknerHV(PT),DM(PTC)2173
5
Gabriel MarušićGabriel MarušićHV(TC)2170
49
Jonathan Asp-JensenJonathan Asp-JensenTV(C),AM(TC)1973
16
Luca DenkLuca DenkHV,DM,TV(C)2173
17
Younes AitamerYounes AitamerHV,DM,TV(P),AM(PT)2173
Anthony PavlešićAnthony PavlešićGK1867
Paul SchollPaul SchollHV(C)1865
18
Benjamin BallisBenjamin BallisGK2065
4
Grayson DettoniGrayson DettoniHV(C)1973
Emirhan DemircanEmirhan DemircanAM(PT),F(PTC)2073
60
Felipe ChávezFelipe ChávezAM(C)1765
Ljubo PuljićLjubo PuljićHV(C)1765
7
Maximilian WagnerMaximilian WagnerAM(PT),F(PTC)2070
Benjamin DibraniBenjamin DibraniTV(C),AM(PTC)2065
19
Davide Dell'erbaDavide Dell'erbaHV(T),DM,TV(TC)2073
Hannes HeilmairHannes HeilmairGK2164
20
Vincent ManubaVincent ManubaHV(PC),DM(P)1972
Jonah Kusi-AsareJonah Kusi-AsareAM(PT),F(PTC)1767
Bajung DarboeBajung DarboeTV(C),AM(PTC)1865
Christian KouamChristian KouamHV,DM,TV(C)1867
Javier FernándezJavier FernándezDM,TV,AM(C)1873
Louis RichterLouis RichterAM(PTC)1865
48
Max SchmittMax SchmittGK1973
41
Iwinosa UhunsIwinosa UhunsHV,DM,TV(P)1965
47
Maximilian SchuhbauerMaximilian SchuhbauerHV,DM,TV,AM(P)1865
43
Max MergnerMax MergnerDM,TV(C)1865
Lennard BeckerLennard BeckerDM,TV(C)1970
Adin LicinaAdin LicinaAM(PTC)1867
Mudaser SadatMudaser SadatTV(C),AM(PTC)1767
Kurt RügerKurt RügerTV(C),AM(PTC)1870
Liul Bruke AlemuLiul Bruke AlemuAM(PTC)1965
Samuel UnsöldSamuel UnsöldF(C)1967
Valentin YotovValentin YotovAM,F(C)1965
Guido Della RovereGuido Della RovereTV,AM(C)1770
28
Moritz MosandlMoritz MosandlHV,DM(P),TV(PC)2265
Michael ScottMichael ScottAM(PT),F(PTC)1867
Veis YildizVeis YildizDM,TV(C)1865
Bogdan OlychenkoBogdan OlychenkoTV,AM(C)1865
Jussef NasraweJussef NasraweTV(C),AM(PTC)1765
Sejdo DurakovSejdo DurakovAM,F(PT)1865
Jason EcklJason EcklAM(PT),F(PTC)1765
Lennart KarlLennart KarlAM(PTC)1665
Julien YandaJulien YandaHV,DM,TV(T)1763