14
Armando MÉNDEZ

Full Name: Armando Jesús Méndez Alcorta

Tên áo: MÉNDEZ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Mar 31, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 78

CLB: Newell's Old Boys

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024Newell's Old Boys83
Mar 20, 2024Newell's Old Boys82
Jan 20, 2024Newell's Old Boys82
Aug 9, 2022Newell's Old Boys82
Aug 3, 2022Newell's Old Boys80
Apr 27, 2022Newell's Old Boys80
Jan 7, 2022Newell's Old Boys80
Dec 4, 2020Nacional80
Nov 30, 2020Nacional76
Jan 18, 2020Nacional76
Jan 11, 2020Nacional76

Newell's Old Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Leonel VangioniLeonel VangioniHV,DM,TV(T)3778
10
Éver BanegaÉver BanegaDM,TV,AM(C)3687
Keylor NavasKeylor NavasGK3886
1
Lucas HoyosLucas HoyosGK3584
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3782
17
Gabriel CarabajalGabriel CarabajalAM(PTC)3380
6
Saúl SalcedoSaúl SalcedoHV(C)2783
12
Ramiro MacagnoRamiro MacagnoGK2784
45
Juan Manuel GarcíaJuan Manuel GarcíaF(C)3282
23
Ángelo MartinoÁngelo MartinoHV,DM,TV(T)2682
26
Juan Ignacio MéndezJuan Ignacio MéndezDM,TV(C)2783
33
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2780
14
Armando MéndezArmando MéndezHV,DM,TV(P)2883
7
Fernando CardozoFernando CardozoTV,AM(PT)2380
Facundo MansillaFacundo MansillaHV(C)2577
Jherson MosqueraJherson MosqueraHV,TV(P),DM(PC)2582
44
Francisco GonzálezFrancisco GonzálezAM(PT),F(PTC)2382
55
Tomás JacobTomás JacobHV(PC),DM(P)2078
Martin LucianoMartin LucianoHV,DM,TV(T)2182
16
Brian CalderaraBrian CalderaraHV,DM,TV(T)2780
Lisandro MontenegroLisandro MontenegroTV,AM(C)2167
34
David SoteloDavid SoteloDM,TV,AM(C)2165
Ian GlavinovichIan GlavinovichHV(C)2378
11
Alejo MonteroAlejo MonteroHV,DM,TV(P)2676
46
Valentino AcuñaValentino AcuñaAM(PTC)1970
38
Giovani ChiaveranoGiovani ChiaveranoAM,F(PT)1970
Thiago GigenaThiago GigenaAM,F(C)1965
30
Josué ReinattiJosué ReinattiGK2170
3
Lucas BañosLucas BañosHV(C)1970
28
Fabricio TiradoFabricio TiradoTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo SilvettiMateo SilvettiAM,F(PT)1970
41
Tomás PérezTomás PérezDM,TV(C)1976
48
Pablo AltamiranoPablo AltamiranoDM,TV,AM(C)1970
35
Misael JaimeMisael JaimeAM(PTC),F(PT)2173
42
Agustín JuarezAgustín JuarezF(C)1970