3
Nicolás MORGANTINI

Full Name: Nicolás Jorge Morgantini

Tên áo: MORGANTINI

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Sep 11, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lanús

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024Lanús82
Mar 13, 2024Lanús80
Mar 12, 2024Lanús80
Aug 31, 2023Lanús đang được đem cho mượn: CA Platense80
Aug 2, 2023Lanús80
Aug 1, 2023Lanús80
Feb 17, 2023Lanús đang được đem cho mượn: CA Platense80
Nov 23, 2022Lanús đang được đem cho mượn: CA Platense80
Nov 17, 2022Lanús đang được đem cho mượn: CA Platense78
Jun 11, 2022Lanús đang được đem cho mượn: CA Platense78
Nov 19, 2021Lanús78
Jun 17, 2020Lanús78
Apr 20, 2020Lanús75
Jan 3, 2020CA Platense75
Sep 3, 2019CA Platense74

Lanús Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lautaro AcostaLautaro AcostaTV(C),AM(PTC)3685
11
Eduardo SalvioEduardo SalvioTV,AM(PT)3486
2
Ezequiel MuñozEzequiel MuñozHV(C)3480
18
Leandro DíazLeandro DíazF(C)3285
24
Carlos IzquierdozCarlos IzquierdozHV(C)3685
15
Raúl LoaizaRaúl LoaizaDM,TV(C)3082
23
Ramiro CarreraRamiro CarreraTV,AM(PTC)3183
9
Walter BouWalter BouAM,F(C)3184
14
Alexis CaneloAlexis CaneloAM(PT),F(PTC)3385
26
Nahuel LosadaNahuel LosadaGK3182
30
Agustín CardozoAgustín CardozoDM,TV(C)2782
10
Marcelino MorenoMarcelino MorenoTV(C),AM(PTC)2985
3
Nicolás MorgantiniNicolás MorgantiniHV,DM(P)3082
17
Lautaro MoralesLautaro MoralesGK2582
22
Juan José CáceresJuan José CáceresHV,DM(P)2483
4
Gonzalo PérezGonzalo PérezHV,DM(C)2482
8
Luciano BoggioLuciano BoggioTV(C),AM(PTC)2582
32
Franco OrozcoFranco OrozcoAM(PT),F(PTC)2380
5
Felipe Peña BiaforeFelipe Peña BiaforeDM,TV(C)2380
19
Agustín RodríguezAgustín RodríguezTV(C),AM(PTC)2073
29
Brian AguilarBrian AguilarHV,DM(P)2173
Franco OrtelladoFranco OrtelladoHV(C)2376
36
Alexis SegoviaAlexis SegoviaTV(C),AM(PTC)2065
6
Sasha MarcichSasha MarcichHV,DM,TV,AM(T)2680
12
Nicolás ClaaNicolás ClaaGK2073
25
Dylan AquinoDylan AquinoAM,F(PT)1970
Mariano GerezMariano GerezDM,TV(C)1970
Thiago LaplaceThiago LaplaceDM,TV(C)1870
28
Octavio OntiveroOctavio OntiveroHV,DM,TV(T)1970
35
Ronaldo DejesúsRonaldo DejesúsHV(C)2377
33
Lucas IrustaLucas IrustaHV(C)2267
20
Bruno CabreraBruno CabreraAM(PT),F(PTC)2170
13
Leonel CardozoLeonel CardozoHV(C)2170