Full Name: Exequiel Dario Beltramone
Tên áo: BELTRAMONE
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Feb 9, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Chacarita Juniors | 65 |
May 18, 2024 | Chacarita Juniors | 65 |
Jun 17, 2023 | Chacarita Juniors | 65 |
Jun 15, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Gimnasia de Jujuy | 65 |
May 2, 2023 | CA Talleres | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Víctor Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 41 | 75 | |||
Matías Pisano | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | |||
24 | Rodrigo Salinas | F(C) | 38 | 78 | ||
Ramiro Costa | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Fernando Brandán | AM(PTC),F(PT) | 34 | 79 | |||
Marcos Astina | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
Luciano Perdomo | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Hernán Rivero | F(C) | 32 | 78 | |||
Gabriel Lazarte | HV,DM(T) | 27 | 78 | |||
Matías Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
Ricardo Blanco | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
TV(PTC),AM(PT) | 30 | 75 | ||||
Sebastián Cocimano | F(C) | 24 | 73 | |||
Tomás Oneto | HV,DM(PC) | 26 | 78 | |||
27 | Nicolás Watson | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Cristian González | HV(C) | 34 | 73 | ||
20 | TV,AM(C) | 23 | 76 |