16
Salman ALFARID

Full Name: Muhammad Salman Alfarid

Tên áo: ALFARID

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Apr 16, 2002)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 64

CLB: PSBS Biak

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024PSBS Biak68
Aug 13, 2024PSBS Biak68
Jul 24, 2024Gresik United68
Nov 18, 2023Gresik United68
Nov 8, 2023Persebaya đang được đem cho mượn: Gresik United68
Mar 3, 2023Persebaya68

PSBS Biak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Ariel NahuelpánAriel NahuelpánF(C)3780
9
Gonçalves BetoGonçalves BetoF(C)4473
2
Julián VelázquezJulián VelázquezHV(PC)3477
15
Fabiano BeltrameFabiano BeltrameHV(C)4273
34
Gabriel EsparzaGabriel EsparzaAM(PTC),F(PT)3278
18
Takuya MatsunagaTakuya MatsunagaDM,TV,AM(C)3473
90
Nelson AlomNelson AlomDM,TV(C)3470
32
Muhammad TahirMuhammad TahirHV(P),DM,TV(PC)3173
20
Herwin SaputraHerwin SaputraHV(TC)3469
26
Marckho MeraujeMarckho MeraujeHV(PC),DM(P)3074
28
Abel ArgañarazAbel ArgañarazF(C)2676
21
Pualam BahariPualam BahariGK2265
46
Todd FerreTodd FerreAM(PC),F(P)2573
47
Donny MonimDonny MonimHV(PC)3174
16
Salman AlfaridSalman AlfaridHV,DM(T)2268
35
Andika WisnuAndika WisnuGK2768
39
Jeam Kelly SroyerJeam Kelly SroyerAM(PT),F(PTC)2269
11
Williams Lugo
Academia Puerto Cabello
DM,TV,AM(C)2874
8
Jonata MachadoJonata MachadoDM,TV(C)2573
50
Yohanes KandaimuYohanes KandaimuHV(C)2973
10
Alexsandro FerreiraAlexsandro FerreiraAM,F(C)2770
86
Armando OropaArmando OropaAM(PT),F(PTC)2165
21
Diandra DiazDiandra DiazDM(C)2163
3
Oktovianus KapisaOktovianus KapisaHV,DM,TV(T)2865
23
Thomas WandikboThomas WandikboHV,DM,TV,AM(T)2163
22
Melvis UagaMelvis UagaTV(C)2265
24
Febrianto UopmabinFebrianto UopmabinHV,DM,TV(T),AM(TC)2265
31
John PigaiJohn PigaiGK2563
27
Yano PutraYano PutraTV,AM(C)2163
6
Meshaal Hamzah
Persija
HV,DM,TV(C)2060