Full Name: Marlen Murzakhmatov
Tên áo: MURZAKHMATOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (May 21, 2003)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Asiagoal Bishkek
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | Asiagoal Bishkek | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Arsen Sharshenbekov | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Kutman Kadyrbekov | GK | 27 | 72 | ||
![]() | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 29 | 73 | ||
27 | ![]() | Bekzat Kenzhebekov | TV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
![]() | Mukhammad Karimov | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Askarbek Saliev | HV(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Adilet Nurlan Uulu | HV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Marlen Murzakhmatov | F(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Semetey Daniyarov | TV(TC),AM(C) | 28 | 63 | ||
![]() | Arlen Sharshenbekov | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Sultanbek Bakytbek Uulu | HV(PC) | 26 | 63 | ||
![]() | Aziz Sydykov | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | ||
![]() | Almazbek Malikov | HV(PC) | 28 | 70 | ||
![]() | Azamat Maksumov | AM,F(P) | 25 | 60 |