Full Name: Romuald Lacazette
Tên áo: LACAZETTE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Jan 3, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Wacker Innsbruck
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | FC Wacker Innsbruck | 65 |
Feb 22, 2023 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
Feb 21, 2023 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
Dec 23, 2022 | FC Villefranche | 76 |
Dec 4, 2022 | FC Villefranche | 76 |
Dec 6, 2021 | FC Villefranche | 76 |
Nov 12, 2021 | FC Villefranche | 76 |
Nov 27, 2020 | FC Villefranche | 76 |
Nov 22, 2020 | FC Villefranche | 78 |
Sep 3, 2020 | FC Villefranche | 78 |
Jul 26, 2019 | SV Darmstadt 98 | 78 |
Jun 2, 2019 | SV Darmstadt 98 | 78 |
Jun 1, 2019 | SV Darmstadt 98 | 78 |
Sep 18, 2018 | SV Darmstadt 98 đang được đem cho mượn: TSV 1860 München | 78 |
Oct 30, 2017 | SV Darmstadt 98 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 31 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 |