4
Saeed AL-RUBAIE

Full Name: Saeed Awadh Al-Rubaie Al Yami

Tên áo: AL-RUBAIE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Sep 1, 1993)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Al Okhdood Club

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Okhdood Club78
Aug 24, 2024Al Okhdood Club78
Aug 16, 2024Al Okhdood Club80
Jul 21, 2024Al Okhdood Club80
Jul 12, 2024Al Kholood Club80
Jun 20, 2024Al Okhdood Club80
May 2, 2024Al Shabab FC80
May 1, 2024Al Shabab FC80
Apr 5, 2024Al Shabab FC đang được đem cho mượn: Al Okhdood Club80
Mar 28, 2024Al Shabab FC đang được đem cho mượn: Al Okhdood Club81
Jan 3, 2024Al Shabab FC đang được đem cho mượn: Al Okhdood Club81
May 24, 2023Al Shabab FC81
Dec 20, 2022Al Shabab FC81
Dec 1, 2022Al Shabab FC81
Nov 25, 2022Al Shabab FC78

Al Okhdood Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Knowledge MusonaKnowledge MusonaAM,F(PTC)3482
66
Araujo PetrosAraujo PetrosDM,TV(C)3577
23
Hussain Shae'anHussain Shae'anGK3567
17
Damion LoweDamion LoweHV(C)3182
27
Awadh FarajAwadh FarajHV,DM(PT),TV(PTC)3677
10
Saviour GodwinSaviour GodwinAM,F(PT)2883
13
Christian BassogogChristian BassogogAM(P),F(PC)2982
9
Ibrahima Koné
UD Almería
F(C)2585
28
Paulo VitorPaulo VitorGK3680
18
Juan Sebastián PedrozaJuan Sebastián PedrozaDM,TV(C)2580
98
Mohanad Al-QaydhiMohanad Al-QaydhiHV(TC)2675
4
Saeed Al-RubaieSaeed Al-RubaieHV(C)3178
1
Rakan Al-NajarRakan Al-NajarGK2973
Saleh Al-AbbasSaleh Al-AbbasF(C)2976
20
Hamad Al-MansourHamad Al-MansourHV,DM,TV(PT)3178
2
Mohammed Al-SaeedMohammed Al-SaeedHV,DM,TV(T)2873
7
Saleh Al-HarthiSaleh Al-HarthiAM(PTC),F(PT)2973
8
Hussain Al-ZabdaniHussain Al-ZabdaniHV,DM,TV(P)2973
6
Eid Al-MuwalladEid Al-MuwalladDM,TV(C)2377
12
Abdulaziz Al-HatilaAbdulaziz Al-HatilaTV(C),AM(PTC)2667
Sharafi Al-SaleemSharafi Al-SaleemDM,TV(C)2567
21
Mohamed NayefMohamed NayefAM(PTC)2670
19
Saud SalemSaud SalemAM(PTC)1963
15
Naif AsiriNaif AsiriHV(C)2367
87
Ghassan HawsawiGhassan HawsawiHV(C)2260
92
Saad Al-QarniSaad Al-QarniGK2360
16
Diego FerreiraDiego FerreiraHV,DM,TV(T)2165
77
Saif BalharethSaif BalharethTV(C)1863
29
Ahmed Al-DaghrirAhmed Al-DaghrirTV(C)1760