Full Name: Dimitris Geladaris
Tên áo: GELADARIS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 50 (Nov 6, 1974)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2015 | Doxa Dramas | 70 |
May 4, 2015 | Doxa Dramas | 70 |
Mar 29, 2015 | Doxa Dramas | 73 |
Oct 29, 2014 | Doxa Dramas | 74 |
May 3, 2014 | Doxa Dramas | 75 |
Oct 29, 2013 | Doxa Dramas | 78 |
Oct 30, 2012 | Kavala | 78 |
Apr 25, 2012 | Doxa Dramas | 78 |
Nov 17, 2010 | PAE Veria | 78 |
Nov 17, 2010 | APO Levadiakos | 78 |
Nov 17, 2010 | Ergotelis | 78 |
Nov 17, 2010 | Ergotelis | 78 |
Dec 16, 2009 | Ergotelis | 82 |
Dec 16, 2009 | Ergotelis | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 38 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 28 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 26 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 26 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |