?
Mert KABASAKAL

Full Name: Ulusoy Mert Kabasakal

Tên áo: KABASAKAL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (May 2, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Gençlerbirliği65
Mar 31, 2024Gençlerbirliği65

Gençlerbirliği Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Oğuzhan BerberOğuzhan BerberHV,DM,TV(PT)3377
23
Matej HanousekMatej HanousekHV,DM,TV(T)3180
14
Michal NalepaMichal NalepaDM,TV,AM(C)3078
15
Žan ŽužekŽan ŽužekHV,DM(C)2878
89
Minervino AmiltonMinervino AmiltonTV,AM,F(PT)3578
5
Peter EteboPeter EteboTV(C),AM(PTC)2981
9
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3082
90
Sinan OsmanogluSinan OsmanogluHV(C)3577
91
Elias DurmazElias DurmazTV,AM(PT)2571
10
Fernandes JocaFernandes JocaAM(PTC)2980
24
Alperen BabacanAlperen BabacanHV(PC)2778
20
Bugra CagiranBugra CagiranDM,TV,AM(C)3078
17
Yasin GurelerYasin GurelerHV,DM(T)3378
88
Firatcan UzumFiratcan UzumHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
4
Abdullah SahindereAbdullah SahindereHV(C)2170
19
Gökhan AltiparmakGökhan AltiparmakF(C)2470
8
Samed OnurSamed OnurAM(PTC)2273
18
Erhan ErentürkErhan ErentürkGK2978
7
Metehan MimarogluMetehan MimarogluAM(PT),F(PTC)3077
13
Orkun ÖzdemirOrkun ÖzdemirGK3076
Baran BasyigitBaran BasyigitF(C)2265
99
Atalay GökceAtalay GökceGK2166
87
Musa SahindereMusa SahindereHV,DM,TV(T)2275
11
Arda TuzcuArda TuzcuAM(PT),F(PTC)2268
Kagan OzkanKagan OzkanAM(PT)2165
20
Mikail OkyarMikail OkyarHV(P),DM,TV(PC)2676
61
Ensar KemalogluEnsar KemalogluTV,AM(TC)2676
25
Eralp AydinEralp AydinDM,TV,AM(C)2163
Emirkan DemirEmirkan DemirAM(PT)2263
Arda AkgülArda AkgülF(C)2065
Mahmut Ceyhun AlyurtMahmut Ceyhun AlyurtHV,DM,TV,AM(P)1762
Firat TulgayogluFirat TulgayogluF(C)1964
Arda Çağan ÇelikArda Çağan ÇelikTV(C)2064
Mert TekinMert TekinHV,DM,TV(P)1965
Umut IslamogluUmut IslamogluHV(C)1862
27
Arda TemurArda TemurHV(T),DM,TV(TC)2065
99
Léo GaúchoLéo GaúchoF(C)2373
22
Berat Can SebatBerat Can SebatHV,DM,TV,AM(P)2163
27
Emirhan ÜnalEmirhan ÜnalHV,DM,TV(P)2060