Full Name: Alfie Bridgman
Tên áo: BRIDGMAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 11, 2004)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Bognor Regis Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2023 | Bognor Regis Town | 65 |
Nov 13, 2023 | Eastbourne Borough | 65 |
Jun 3, 2023 | Portsmouth | 65 |
May 31, 2023 | Portsmouth đang được đem cho mượn: Bognor Regis Town | 65 |
Feb 23, 2023 | Portsmouth đang được đem cho mượn: Bognor Regis Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gavin Mccallum | F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Matt Paterson | F(C) | 35 | 66 | ||
![]() | Craig Robson | HV,DM(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Jake Flannigan | TV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Tommy Block | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
![]() | Dan Smith | TV,AM,F(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Ryan Hall | GK | 24 | 60 | ||
![]() | Alfie Bridgman | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Seung-Woo Yang | DM,TV(C) | 22 | 62 |