Full Name: Ousmane Diabaté
Tên áo: DIABATÉ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Jul 9, 1994)
Quốc gia: Niger
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2023 | Al Mina'a SC | 67 |
Apr 27, 2023 | Al Mina'a SC | 67 |
Mar 2, 2022 | Al Mina'a SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | ![]() | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | |
![]() | Ousseynou Thioune | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
![]() | André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
40 | ![]() | Mohammed Ghalib | HV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Karrar Jaafar | AM,F(PT) | 18 | 67 |