Full Name: Kubilay Yilmaz
Tên áo: YILMAZ
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Apr 11, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | SV Tasmania Berlin | 60 |
Dec 27, 2022 | SV Tasmania Berlin | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Niklas Wiebach | HV(PC) | 30 | 74 | |
11 | ![]() | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | |
94 | ![]() | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
11 | ![]() | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | |
6 | ![]() | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | |
29 | ![]() | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 29 | 65 | |
8 | ![]() | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
71 | ![]() | Maxim Hertel | GK | 26 | 63 | |
27 | ![]() | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | |
22 | ![]() | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 |