Full Name: Ryan Edwards
Tên áo: EDWARDS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (May 25, 1994)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Colwyn Bay | 65 |
Sep 20, 2022 | Colwyn Bay | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Michael Wilde | F(C) | 41 | 67 | |
8 | ![]() | Jay Owen | TV(C) | 34 | 63 | |
17 | ![]() | Nicky Rushton | F(PC) | 33 | 66 | |
5 | ![]() | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 31 | 64 | |
8 | ![]() | Tom Mccready | TV(C) | 34 | 65 | |
21 | ![]() | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |