Full Name: Kanta Chiba
Tên áo: CHIBA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jun 17, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Shimizu S-Pulse
On Loan at: Fujieda MYFC
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2025 | Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 70 |
Dec 2, 2023 | Shimizu S-Pulse | 70 |
Dec 1, 2023 | Shimizu S-Pulse | 70 |
Feb 18, 2023 | Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis | 70 |
Jan 12, 2023 | Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: FC Imabari | 70 |
Jan 6, 2023 | Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: FC Imabari | 65 |
Jul 29, 2022 | Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: FC Imabari | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryota Kajikawa | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | ||
1 | Kosuke Okanishi | GK | 34 | 70 | ||
4 | So Nakagawa | HV(C) | 25 | 76 | ||
14 | Naoya Uozato | TV(C) | 29 | 67 | ||
9 | Ken Yamura | F(C) | 27 | 70 | ||
31 | Tomoki Ueda | GK | 28 | 73 | ||
70 | Kanta Chiba | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
2 | Nobuyuki Kawashima | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Masahiko Sugita | TV(C),AM(PC) | 29 | 72 | ||
22 | Ryosuke Hisadomi | HV(PC),DM(P) | 33 | 75 | ||
33 | Shohei Kawakami | DM(C),TV(PC) | 27 | 63 | ||
35 | Kei Uchiyama | GK | 31 | 73 | ||
19 | Kazuyoshi Shimabuku | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
29 | Adalberto Carlinhos | HV,DM(C) | 29 | 73 |