Full Name: Cristian Alejandro Marcial
Tên áo: MARCIAL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jan 10, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Racing Club
On Loan at: CA San Telmo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2023 | Racing Club đang được đem cho mượn: CA San Telmo | 74 |
May 2, 2023 | Racing Club | 74 |
May 1, 2023 | Racing Club | 74 |
Feb 14, 2023 | Racing Club đang được đem cho mượn: CA San Telmo | 74 |
Jul 23, 2022 | Racing Club đang được đem cho mượn: All Boys | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Damián Toledo | TV(PC) | 41 | 79 | |||
Luis Ardente | GK | 42 | 77 | |||
Gustavo Villarruel | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Agustin Sandona | HV(PC) | 30 | 78 | |||
Gonzalo Giménez | TV(C) | 28 | 76 | |||
Rodrigo Ayala | HV,DM(T) | 29 | 77 | |||
Alberto Stegman | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |||
Emiliano Franco | TV(C) | 29 | 74 | |||
25 | Kevin Ceceri | HV(TC) | 28 | 76 | ||
Gabriel Ramírez | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |||
Esteban Rueda | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Germán Mayenfisch | AM(PTC) | 30 | 70 | |||
Juan Manuel Requena | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Cristian Marcial | HV(PC) | 28 | 74 | |||
46 | Agustín Ojeda | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 |