Full Name: Maximiliano Andrés Laso
Tên áo: LASO
Vị trí: TV(P),AM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Feb 17, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 65
CLB: Argentino de Merlo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(P),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Argentino de Merlo | 77 |
Aug 28, 2022 | Argentino de Merlo | 77 |
Mar 7, 2022 | Argentino de Merlo | 77 |
Feb 24, 2022 | Argentino de Merlo | 80 |
Feb 23, 2022 | Argentino de Merlo | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maximiliano Laso | TV(P),AM(PC) | 36 | 77 | |||
Alejandro García | HV(TC) | 32 | 78 | |||
Cristian Marcial | HV(PC) | 28 | 74 | |||
30 | Gianfranco Baier | DM(C),TV(PC) | 25 | 75 | ||
32 | Julián Viollaz | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | ||
DM,TV(C) | 22 | 68 | ||||
21 | Diego Celis | AM,F(C) | 32 | 70 |