13
Kaka GODWORDS

Full Name: Kaka Godwords

Tên áo: GODWORDS

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Oct 7, 2002)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2024MTK Budapest65
Sep 29, 2022MTK Budapest65
Jun 17, 2022MTK Budapest65
Jun 5, 2022MTK Budapest65

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3678
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3676
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
23
Khaly ThiamKhaly ThiamHV,DM,TV(C)3178
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2777
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2979
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
30
Barnabás BibenBarnabás BibenDM,TV(C)2172
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
9
Richie EnninRichie EnninAM(PT),F(PTC)2679
15
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2276
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)1970