21
Bruno ALMEIDA

Full Name: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida

Tên áo: BRUNO ALMEIDA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Sep 9, 1996)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: CD Santa Clara

On Loan at: FC Noah

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025CD Santa Clara đang được đem cho mượn: FC Noah80
Jan 22, 2025CD Santa Clara đang được đem cho mượn: FC Noah80
Aug 8, 2024CD Santa Clara80
Aug 1, 2024CD Santa Clara78
Feb 14, 2024CD Santa Clara78
Feb 9, 2024CD Santa Clara77
Jun 12, 2023CD Santa Clara77
Jun 2, 2023CD Trofense77
Jun 1, 2023CD Trofense77
Sep 8, 2022CD Trofense đang được đem cho mượn: CD Santa Clara77
Jul 18, 2022CD Trofense77
Jul 11, 2022CD Trofense73

FC Noah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Aleksandar MiljkovićAleksandar MiljkovićHV(PC),DM(P)3578
9
Artak DashyanArtak DashyanDM,TV,AM(C)3577
19
Hovhannes HambardzumyanHovhannes HambardzumyanHV,DM,TV(P)3480
22
Ognjen ČančarevićOgnjen ČančarevićGK3578
37
Gonçalo SilvaGonçalo SilvaHV(C)3382
10
Nico VarelaNico VarelaAM(PTC),F(PT)3478
44
Nermin ZolotićNermin ZolotićHV,DM(C)3182
4
Gudmundur ThórarinssonGudmundur ThórarinssonHV,DM,TV(TC)3380
88
Justin MathieuJustin MathieuAM(PTC),F(PT)2977
23
Aleksandar GlišićAleksandar GlišićF(C)3276
88
Yan EtekiYan EtekiDM,TV(C)2780
71
Artur DaniyelyanArtur DaniyelyanHV(C)2776
9
Matheus AiasMatheus AiasF(C)2877
55
Rodrigues AllefRodrigues AllefF(C)3078
7
Hélder FerreiraHélder FerreiraTV(PT),AM(PTC)2880
Virgile PinsonVirgile PinsonAM,F(PTC)2976
Eraldo CinariEraldo CinariAM(PTC),F(PT)2876
7
Gonçalo GregórioGonçalo GregórioF(C)2978
17
Gustavo SangaréGustavo SangaréDM,TV(C)2880
55
David MalembanaDavid MalembanaHV(C)2976
20
Martin GambosMartin GambosTV,AM(C)2773
21
Bruno AlmeidaBruno AlmeidaAM(PTC)2880
27
Gor ManvelyanGor ManvelyanAM,F(TC)2370
20
Erjanik GhubasaryanErjanik GhubasaryanHV(PC),DM(C)2470
18
Artem AvanesyanArtem AvanesyanTV(C),AM(PTC)2575
Imran Oulad OmarImran Oulad OmarTV(C),AM(TC)2777
14
Bryan MendozaBryan MendozaHV,DM,TV(P)3276
Arnauvy MombouliArnauvy MombouliHV(C)2064
Marcos PedroMarcos PedroHV,DM,TV(T)2372
James SantosJames SantosHV,DM,TV(T),AM(PT)2976
66
Sergey MuradyanSergey MuradyanHV(PTC)2073
13
Robert BaghramyanRobert BaghramyanDM,TV(C)2270
65
Gor AbrahamyanGor AbrahamyanTV,AM(C)1963
Aram Ter-MinasyanAram Ter-MinasyanGK1960
30
Grenik PetrosyanGrenik PetrosyanAM(PT),F(PTC)2370
71
Keder JuniorKeder JuniorAM,F(C)2165