Full Name: Shane Poggenpoel
Tên áo: POGGENPOEL
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Mar 12, 1984)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2019 | University of Pretoria | 76 |
Mar 7, 2019 | University of Pretoria | 76 |
Jul 22, 2017 | University of Pretoria | 76 |
Feb 14, 2014 | Milano United | 76 |
Oct 19, 2013 | Supersport United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | ||
Rodney Ramagalela | F(PTC) | 35 | 77 | |||
Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 33 | 75 | |||
Dumsani Msibi | GK | 29 | 75 | |||
18 | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
50 | Khomotso Masia | HV(C) | 29 | 68 | ||
Edward Maova | GK | 29 | 70 |