70
Francis CANN

Full Name: Francis Cann

Tên áo: CANN

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Feb 6, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hokkaido Consadole Sapporo

Squad Number: 70

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Hokkaido Consadole Sapporo77
Jul 8, 2023CS Marítimo77
May 2, 2023FC Vizela77
May 1, 2023FC Vizela77
Feb 1, 2023FC Vizela đang được đem cho mượn: Al Hazem SC77

Hokkaido Consadole Sapporo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Takanori SugenoTakanori SugenoGK4078
13
Gun-Hee KimGun-Hee KimF(C)2977
10
Hiroki MiyazawaHiroki MiyazawaHV,DM,TV(C)3578
Akito FukumoriAkito FukumoriHV(C)3282
14
Yoshiaki KomaiYoshiaki KomaiTV(C),AM(PTC)3281
7
Musashi Suzuki
Gamba Osaka
AM,F(C)3077
27
Takuma AranoTakuma AranoDM,TV,AM(C)3180
99
Yuki KobayashiYuki KobayashiDM,TV,AM(C)3279
11
Ryota AokiRyota AokiAM(PTC)2880
20
Amadou BakayokoAmadou BakayokoF(C)2878
51
Shun TakagiShun TakagiGK3576
16
Tatsuya HasegawaTatsuya HasegawaAM(PTC)3079
21
Shunta AwakaShunta AwakaGK2970
8
Kazuki FukaiKazuki FukaiDM,TV(C)2976
4
Daiki SugaDaiki SugaHV(TC),DM,TV(T)2682
3
Min-Kyu ParkMin-Kyu ParkHV,DM,TV(T)2977
19
Supachok SarachatSupachok SarachatAM,F(PTC)2682
71
Haruto ShiraiHaruto ShiraiAM(PT),F(PTC)2573
9
Jordi SánchezJordi SánchezF(C)3081
2
Ryu TakaoRyu TakaoHV(PC),DM(P)2877
25
Leo OsakiLeo OsakiHV,DM(C)3379
6
Toya NakamuraToya NakamuraHV(C)2477
18
Yuya AsanoYuya AsanoAM(PTC)2782
50
Daihachi OkamuraDaihachi OkamuraHV(C)2781
34
Kojiro NakanoKojiro NakanoGK2575
Taika NakashimaTaika NakashimaF(C)2276
70
Francis CannFrancis CannHV,DM,TV(T),AM(PT)2677
47
Shota NishinoShota NishinoHV(C)2070
88
Seiya BabaSeiya BabaHV,DM(C)2377
30
Hiromu TanakaHiromu TanakaTV,AM(PT)2573
Shingo OmoriShingo OmoriF(C)2365
33
Tomoki KondoTomoki KondoTV,AM(PT)2378
41
Shuto SugayaShuto SugayaDM,TV(C)1760
40
Shido IzumaShido IzumaAM(PT),F(PTC)1965
31
Shuma KidoShuma KidoTV,AM(C)2165
15
Rei IeizumiRei IeizumiHV(TC)2476
42
Ryuma TakeuchiRyuma TakeuchiGK1863
37
Katsuyuki TanakaKatsuyuki TanakaDM,TV(C)2270
35
Kosuke HaraKosuke HaraTV,AM(PT)1973
17
Jun KodamaJun KodamaGK2770
48
Kanta SakamotoKanta SakamotoHV(C)1865
49
Kanta KawasakiKanta KawasakiTV(C)1765
22
Kinglord SafoKinglord SafoAM,F(PTC)2270