Full Name: Andrei Istrate
Tên áo: ISTRATE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Mar 15, 2002)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 84
CLB: Jiul Petrosani
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | Jiul Petrosani | 70 |
Mar 22, 2024 | FCSB | 70 |
Mar 15, 2024 | FCSB | 73 |
Jun 2, 2023 | FCSB | 73 |
Jun 1, 2023 | FCSB | 73 |
Nov 16, 2022 | FCSB đang được đem cho mượn: Viitorul Târgu Jiu | 73 |
Jun 2, 2022 | FCSB | 73 |
Jun 1, 2022 | FCSB | 73 |
Feb 8, 2022 | FCSB đang được đem cho mượn: FC Unirea Constanta | 73 |
Jul 12, 2021 | FCSB đang được đem cho mượn: Politehnica Iași | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrei Istrate | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
![]() | HV,DM(P) | 22 | 67 | |||
![]() | Ionut Torkos | HV(C) | 35 | 60 | ||
![]() | Bogdan Irimia | HV,DM(T) | 23 | 60 | ||
![]() | Daniel Kelemen | F(C) | 24 | 60 |